banner thang 4
banner thang 4

Make up for là gì? Cách sử dụng đúng cụm từ make up for


Make up for là gì? Có phải là một kiểu trang điểm, một phong cách makeup không? Có thể mọi người đã từng thấy cụm từ này rất nhiều trong đời sống hàng ngày, khi giao tiếp hay học tiếng Anh. Vậy, cụm từ có ý nghĩa như thế nào, cách dùng như thế nào trong các câu giao tiếp? Cùng theo dõi bài viết sau đây để được giải đáp rõ về vấn đề này nhé!

Make up for là gì? Cách sử dụng ra sao?

Make up for là cụm từ tiếng Anh được ghép từ hai từ đơn là make up và for. Cách ghép này tạo ra một ý nghĩa khác hoàn toàn so với từ gốc. Cụ thế có nghĩa là bồi thường, đền bù, cung cấp một điều gì tốt hơn cho những sai lầm đã qua. Đây là giải thích, dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ nhất cho vấn đề make up for là gì.

Ví dụ: I give her a gift to try to make up for my fault.

Dịch nghĩa: Tôi tặng cô ấy một món quà để đền bù lỗi lầm của tôi.

Make up for là gì? Cụm từ có nghĩa là bồi thường thiệt hại, bù đắp gì tốt hơn
Make up for là gì? Cụm từ có nghĩa là bồi thường thiệt hại, bù đắp gì tốt hơn

Make up for có phải là một kiểu makeup hay không?

Make up for không phải là một kiểu trang điểm. Tuy có từ make up nhưng cụm từ không dùng để chỉ việc hay kiểu, phong cách làm đẹp của nữ hay nam giới. Đây chỉ là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được dùng trong giao tiếp lẫn văn bản đời thường. Mọi người nên phân biệt rõ điều này, tránh việc nhầm lẫn, sử dụng sai câu hay ý nghĩa nhé!

Một số cách dùng từ make up for

Sau khi đã giải đáp make up for là gì, hãy cùng xem qua một số cách sử dụng cụm từ này thông dụng. Cụm từ có thể dễ dàng ghép với O (object: tân ngữ) bao gồm danh từ, cụm danh từ, đại từ nhân xưng,…

Make up for lost time là gì?

Lost time là một cụm danh từ (noun phrase) có nghĩa là thời gian đã mất đi trong quá khứ. Ghép với make up for (bồi thường, bù đắp) sẽ tạo ra một cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Make up for lost time mang ý nghĩa là bù đắp thời gian đã mất. Thường sẽ kết hợp thêm một hành động, sự việc nào đó để tạo ra câu có nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ: After many years in prison, he’s home with his kids and making up for lost time.

Dịch nghĩa: Sau nhiều năm trong trại giam, anh ta trở về nhà với những đứa con của mình và bù đắp cho khoảng thời gian đã mất.

Make up for lost time có ý nghĩa là bù đắp cho thời gian đã mất
Make up for lost time có ý nghĩa là bù đắp cho thời gian đã mất

Make up for something là gì?

Make up for something là cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Something ở đây để chỉ một sự vật, sự việc gì đó nói chung, mọi người có thể thay đổi tùy ý. Dùng để chỉ việc thay thế một cái gì đó bị mất hoặc bị hư hỏng hay bù đắp cho một cái gì đó xấu bằng một thứ tốt hơn.

Ví dụ: This year’s good harvest will make up for last year’s bad one.

Dịch nghĩa: Mùa thu hoạch tươi tốt năm nay sẽ bù đắp cho vụ mùa năm ngoái.

Make up for it là gì?

Make up for it nối giữa make up for với đại từ tạo thành một cụm động từ. It ở đây không chỉ cụ thể một người hay sự vật, hiện tượng nào đó mà sử dụng tương tự như something. Đều có nghĩa là làm một điều gì đó tốt hơn như một cách để sửa chữa hoặc cải thiện vấn đề trước đó.

Ví dụ: We’re trying to make up for it the best we can.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đang cố gắng bù đắp điều tốt nhất có thể.

Cụm động từ này có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác nhau để tạo y nghĩa
Cụm động từ này có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác nhau để tạo y nghĩa

Một số cách sử dụng khác

Make up for là gì? Make up là một cụm động từ khá thông dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Có ý nghĩa hòa giải, giảng hòa, làm lành, bù đắp,… Khi kết hợp với for cùng cụm danh từ khác sẽ mang đến ý nghĩa là cho ai đó, cái gì đó,…

Ví du: If I were you, I would send her a present to make up for being late.

Dịch nghĩa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gửi anh ấy một món quà để đền bù việc đã đến muộn.

Ngoài ra còn có thể sử dụng cấu trúc make up + something + for + O. Đây là một cách dùng khác của cụm động từ make up for. Cách này cũng mang đến một câu với ý nghĩa tương đương, chỉ khác ở vị trí sắp xếp các cụm từ với nhau.

Ví dụ: Alex made up an excuse for breaking the vase.

Dịch nghĩa: Alex nói lời xin lỗi vì đã làm vỡ lọ hoa.

Cạnh đó có rất nhiều từ đồng nghĩa với make up for mà mọi người có thể sử dụng tương tự như:

  • be reconciled with someone, to be friends again with someone, to patch things up with someone: làm hòa với ai đó.
  • to compensate someone for something, to pay damages to someone: bồi thường, bù đắp cho ai đó cái gì đó.
Make up for còn đồng nghĩa với compensate: bồi thường, đền bù thiệt hại
Make up for còn đồng nghĩa với compensate: bồi thường, đền bù thiệt hại

Bài viết trên đã giải đáp cụm từ make up for là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ này. Tuy có từ make up nhưng đây lại không phải là một kiểu trang điểm, làm đẹp.

Học Makeup hy vọng bài viết trên đã mang đến những thông tin hữu ích, giúp các bạn hiểu hơn về vấn đề này. Theo dõi chúng tôi để xem thêm những bài viết hữu ích nhé!

Bình luận

    Bình luận mới vừa được thêm vào. Click để xem
    0 bình luận